1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ writable

writable

Toán - Tin
  • có thể ghi
  • được phép ghi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận