1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ writ large

writ large

Thành ngữ
  • rõ ràng, rành rành, sờ sờ, hiển nhiên

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận