Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wristband
wristband
/"ristbænd/
Danh từ
cổ tay áo
miếng da bao cổ tay (để khỏi trật gân)
Thảo luận
Thảo luận