1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wristband

wristband

/"ristbænd/
Danh từ
  • cổ tay áo
  • miếng da bao cổ tay (để khỏi trật gân)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận