Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wrinkly
wrinkly
/"riɳkli/
Tính từ
nhăn nheo
gợn sóng
gấp nếp; nhàu
Thảo luận
Thảo luận