Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wringer
wringer
/"riɳə/
Danh từ
máy vắt (áo quần, vải)
Kinh tế
kiểu mới lạ
Môi trường
máy vắt
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Môi trường
Thảo luận
Thảo luận