1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wringer

wringer

/"riɳə/
Danh từ
  • máy vắt (áo quần, vải)
Kinh tế
  • kiểu mới lạ
Môi trường
  • máy vắt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận