1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wretchedly

wretchedly

Phó từ
  • khốn khổ, rất bất hạnh, cùng khổ, đáng thương
  • làm đau khổ, gây ra sự bất hạnh, gây ra sự khổ sở
  • rất xấu, rất tồi, có chất lượng rất kém
  • tồi tệ, thảm hại; đáng ghét (dùng để biểu lộ sự bực mình)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận