Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wren
wren
/ren/
Danh từ
động vật
chim hồng tước
Anh - Mỹ
tiếng lóng
con gái; gái giang hồ, gái điếm
Viết tắt
thành viên nữ hải quân Hoàng gia
Anh
viết tắt
của Women"s Royal Naval Service
Chủ đề liên quan
Động vật
Anh - Mỹ
Tiếng lóng
Anh
Viết tắt
Thảo luận
Thảo luận