Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wrecker
wrecker
/"rekə/
Danh từ
người phá hoại, người tàn phá
người làm đắm tàu; người cướp bóc đồ đạc trên tàu đắm; người âm mưu gây đắm tàu để cướp đồ đạc; người thu hồi tàu đắm
người làm nghề đi phá dỡ nhà
người
tàu
vớt những vật trôi giạt; người (xe) thu dọn những vật đổ nát (sau một tai nạn)
đường sắt
công nhân đội sửa chữa
Kỹ thuật
công nhân cứu chữa
tàu cứu hộ
toa dắt
xe dắt
Giao thông - Vận tải
tàu trục vớt
tàu vớt
Chủ đề liên quan
Tàu
Đường sắt
Kỹ thuật
Giao thông - Vận tải
Thảo luận
Thảo luận