1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wrecker

wrecker

/"rekə/
Danh từ
  • người phá hoại, người tàn phá
  • người làm đắm tàu; người cướp bóc đồ đạc trên tàu đắm; người âm mưu gây đắm tàu để cướp đồ đạc; người thu hồi tàu đắm
  • người làm nghề đi phá dỡ nhà
  • người tàu vớt những vật trôi giạt; người (xe) thu dọn những vật đổ nát (sau một tai nạn)
  • đường sắt công nhân đội sửa chữa
Kỹ thuật
  • công nhân cứu chữa
  • tàu cứu hộ
  • toa dắt
  • xe dắt
Giao thông - Vận tải
  • tàu trục vớt
  • tàu vớt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận