1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wreckage value

wreckage value

Kinh tế
  • giá trị còn lại của xác tàu bị nạn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận