1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wrapper

wrapper

/"ræpə/
Danh từ
  • tờ bọc sách; băng (tờ báo); lá áo (điếu xì gà)
  • người bao gói; giấy gói, vải gói
  • áo choàng phụ nữ (mặc trong nhà)
Kỹ thuật
  • bao bì
  • giấy gói
  • vỏ hộp
Hóa học - Vật liệu
  • đồ bọc
Xây dựng
  • giấy bọc ngoài
Toán - Tin
  • trình bao bọc
Dệt may
  • vải bọc áo ngủ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận