wrapper
/"ræpə/
Danh từ
- tờ bọc sách; băng (tờ báo); lá áo (điếu xì gà)
- người bao gói; giấy gói, vải gói
- áo choàng phụ nữ (mặc trong nhà)
Kỹ thuật
- bao bì
- giấy gói
- vỏ hộp
Hóa học - Vật liệu
- đồ bọc
Xây dựng
- giấy bọc ngoài
Toán - Tin
- trình bao bọc
Dệt may
- vải bọc áo ngủ
Chủ đề liên quan
Thảo luận