1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wrappage

wrappage

/"ræpidʤ/
Danh từ
  • sự bọc, sự gói, sự quấn
  • vật bao bọc, vật quấn quanh
  • bao gói, giấy gói

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận