Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wraparound
wraparound
Kỹ thuật
sự bao gói lỏng
vòng tiếp
vòng tới
Toán - Tin
bọc xung quanh
quấn quanh
sự vòng tiếp
sự vòng tới
tấm mạch chính
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận