1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wrap around

wrap around

Xây dựng
  • bọc quanh
Toán - Tin
  • xuống hàng tự động
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận