Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wrangle
wrangle
/"ræɳgl/
Danh từ
sự cãi nhau
cuộc cãi lộn; cuộc ẩu đả
Nội động từ
cãi nhau, cãi lộn; ẩu đả
Thảo luận
Thảo luận