1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wrangle

wrangle

/"ræɳgl/
Danh từ
  • sự cãi nhau
  • cuộc cãi lộn; cuộc ẩu đả
Nội động từ
  • cãi nhau, cãi lộn; ẩu đả

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận