1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ worthful

worthful

Tính từ
  • xứng đáng; được tôn tọng
  • quí; quí giá

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận