Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ worshipper
worshipper
/"wə:ʃipə/
Danh từ
người tôn sùng, người sùng bái
tôn giáo
người thờ cúng
Chủ đề liên quan
Tôn giáo
Thảo luận
Thảo luận