1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ worshipful

worshipful

/"wə:ʃipful/
Tính từ
  • đáng tôn kính, đáng tôn sùng, đáng sùng bái

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận