1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ worriment

worriment

/"wʌrimənt/
Danh từ
  • sự lo lắng
  • điều lo nghĩ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận