Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ worriment
worriment
/"wʌrimənt/
Danh từ
sự lo lắng
điều lo nghĩ
Thảo luận
Thảo luận