1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ worm wheel

worm wheel

Kỹ thuật
  • bánh răng nghiêng
  • bánh răng xoắn
  • bánh vít
  • bộ truyền trục vít
  • trục vít nhiều đầu răng
Điện
  • bánh kề (trục vít)
Hóa học - Vật liệu
  • bánh vít vô tận
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận