1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ worm-like

worm-like

Tính từ
  • giống con sâu; dạng giun
  • khúm núm; bợ đỡ; xu nịnh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận