1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ worldwide communications

worldwide communications

Điện tử - Viễn thông
  • truyền thông khắp thế giới
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận