1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ worldling

worldling

/"wə:ldliɳ/
Danh từ
  • người trần tục
  • người thời lưu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận