1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ workstation identifier

workstation identifier

Toán - Tin
  • số hiệu trạm làm việc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận