1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ workplace

workplace

Danh từ
  • chỗ̉ làm việc
  • xưởng
Kinh tế
  • chỗ làm việc
Kỹ thuật
  • chỗ làm
  • nơi làm việc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận