1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ workingman

workingman

Kinh tế
  • công nhân
  • lao công
  • người làm việc
  • người lao động
  • người lao động, người làm việc, lao công, công nhân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận