1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ working scheme

working scheme

Cơ khí - Công trình
  • sơ đồ điều chỉnh (máy)
  • sơ đồ gia công
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận