1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ working range

working range

Kỹ thuật
  • khoảng làm việc
Xây dựng
  • miền hoạt động
  • miền làm việc
  • miền tác dụng
Điện lạnh
  • phạm vi làm việc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận