Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ working-out
working-out
/"wə:kiɳ"aut/
Danh từ
sự tính toán (lợi nhuận); sự tính toán kết quả
sự giải (bài toán)
sự vạch ra
kế hoạch
; sự vạch ra những chi tiết
sự chuẩn bị (bài diễn văn); sự viết ra (bài giảng)
Chủ đề liên quan
Kế hoạch
Thảo luận
Thảo luận