1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ working-out

working-out

/"wə:kiɳ"aut/
Danh từ
  • sự tính toán (lợi nhuận); sự tính toán kết quả
  • sự giải (bài toán)
  • sự vạch ra kế hoạch; sự vạch ra những chi tiết
  • sự chuẩn bị (bài diễn văn); sự viết ra (bài giảng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận