1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ working order

working order

Kinh tế
  • trạng thái chạy
  • trạng thái chạy (bình thường của máy móc)
Toán - Tin
  • thư tự làm việc
  • thứ tự làm việc
Cơ khí - Công trình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận