1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ working medium

working medium

Điện tử - Viễn thông
  • chất không rắn chất khí
  • chất không rắn chất lỏng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận