1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ working knowledge

working knowledge

Kinh tế
  • tri thức đủ để làm việc
  • tri thức đủ để làm việc, tri thức công tác
Điện tử - Viễn thông
  • kiến thức thực hành
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận