1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ working face

working face

Kỹ thuật
  • bề mặt chứa chất thải
  • công trường làm đường
  • gương lò
  • gương lò chợ
  • gương lò sản xuất
  • mặt gương lò
  • mặt làm việc
  • mặt trước
Cơ khí - Công trình
  • gương lò làm việc
Hóa học - Vật liệu
  • mặt công tác
Xây dựng
  • mặt tầng khai thác (đá)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận