1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ working clearance

working clearance

Kỹ thuật
  • khoảng trống làm việc
  • không gian làm việc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận