1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ working churn

working churn

Kinh tế
  • công nhân làm bơ
  • máy làm bơ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận