1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ workday lunchtime

workday lunchtime

Kinh tế
  • giờ ăn trưa trong ngày làm việc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận