1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ workday

workday

/"wə:kdei/
Danh từ
  • ngày làm việc, ngày công
Kỹ thuật
  • ngày làm việc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận