1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ workbench

workbench

Kinh tế
  • bàn thợ
Kỹ thuật
  • bàn máy
  • bàn thợ
Xây dựng
  • kệ làm việc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận