1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ workable thickness

workable thickness

Kỹ thuật
  • khả năng khai thác
Xây dựng
  • bề dày khai thác
  • năng suất khai thác
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận