1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ work surface

work surface

Danh từ
  • nơi bày thức ăn để nấu nướng (mặt phẳng trong nhà bếp ở trên tủ đựng thức ăn, tủ lạnh...dùng để chuẩn bị thức ăn...)
Kỹ thuật
  • bề mặt làm việc
  • mặt gia công
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận