1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ work-shy

work-shy

/"wə:kʃai/
Tính từ
  • lười biếng
Danh từ
  • sự lười biếng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận