1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ work-mate

work-mate

Danh từ
  • bạn cùng nghề; bạn đồng nghiệp; cộng tác viên

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận