1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ work-horse

work-horse

Danh từ
  • ngựa kéo, ngựa thồ
  • người được những người khác trông cậy để làm nhiều công việc nặng nhọc

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận