1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ work hardening

work hardening

Xây dựng
  • sự hóa bền cơ học
  • sự làm cứng nguội
  • sự tăng bền cơ học
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận