Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ work hardening
work hardening
Xây dựng
sự hóa bền cơ học
sự làm cứng nguội
sự tăng bền cơ học
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận