1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ work ethic

work ethic

Kinh tế
  • đạo lý nghề nghiệp
  • luân lý chức nghiệp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận