Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ word-splitting
word-splitting
/"wə:d,splitiɳ/
Danh từ
lối bẻ bai từng chữ, lối chẻ sợi tóc làm tư
Thảo luận
Thảo luận