1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ word-splitting

word-splitting

/"wə:d,splitiɳ/
Danh từ
  • lối bẻ bai từng chữ, lối chẻ sợi tóc làm tư

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận