1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ woodworker

woodworker

/"wud,wə:kə/
Danh từ
  • thợ cưa, thợ xẻ; thợ mộc
Kỹ thuật
  • thợ mộc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận