1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ woodwork

woodwork

/"wudwə:k/
Danh từ
  • nghề làm đồ gỗ, nghề mộc
  • đồ gỗ; phần mộc (của một căn nhà như cửa, rui, kèo...)
Kỹ thuật
  • công tác mộc
  • công trình bằng gỗ
  • công việc mộc
  • kết cấu gỗ
  • nghề mộc
Xây dựng
  • bộ phận bằng gỗ (của công trình)
  • cấu kiện gỗ
  • chi tiết bằng gỗ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận