Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ woodwork
woodwork
/"wudwə:k/
Danh từ
nghề làm đồ gỗ, nghề mộc
đồ gỗ; phần mộc (của một căn nhà như cửa, rui, kèo...)
Kỹ thuật
công tác mộc
công trình bằng gỗ
công việc mộc
kết cấu gỗ
nghề mộc
Xây dựng
bộ phận bằng gỗ (của công trình)
cấu kiện gỗ
chi tiết bằng gỗ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận