1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ woodshed

woodshed

/"wudʃed/ (wood-house) /"wudhaus/
  • house)
Danh từ
  • lều chứa củi
Kỹ thuật
  • lều chứa củi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận