Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ woodcutter
woodcutter
/"wud,kʌtə/
Danh từ
người đẵn gỗ; tiều phu
thợ khắc gỗ
Thảo luận
Thảo luận