1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ woodcut

woodcut

/"wudkʌt/ (woodprint) /"wudprint/
Danh từ
  • tranh khắc gỗ, bản khắc gỗ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận